Khung giờ đẹp thắp hương ngày mai - mùng 1 tháng 11 năm Ất Tỵ, 4 thứ này kiêng kỵ đặt lên bàn thờ đầu tháng
Thắp hương đúng thời điểm, chuẩn bị lễ cúng chu đáo và giữ gìn sự trang nghiêm không chỉ thể hiện lòng thành kính với thần linh, gia tiên mà còn mang ý nghĩa tinh thần sâu sắc cho cả tháng mới.
Báo Phụ nữ thủ đô có bài viết "Khung giờ đẹp thắp hương ngày mai - mùng 1 tháng 11 năm Ất Tỵ, 4 thứ này kiêng kỵ đặt lên bàn thờ đầu tháng" với nội dung như sau:
3 khung giờ đẹp thắp hương ngày mùng 1 tháng 11 năm Ất Tỵ
Lễ cúng ngày mùng 1 (còn gọi là lễ cúng Sóc) là một nghi thức tâm linh quen thuộc trong đời sống văn hóa của người Việt, được thực hiện vào ngày đầu tiên của mỗi tháng âm lịch. Theo quan niệm dân gian, mùng 1 là thời điểm khởi đầu cho một chu kỳ mới, vì vậy việc dâng hương cúng lễ nhằm bày tỏ lòng thành kính với thần linh, gia tiên, cầu mong một tháng mới bình an, may mắn, công việc hanh thông và gia đạo yên ấm.

Ngày 1/11/2025 âm lịch năm nay rơi vào thứ 7 ngày 20/12/2025 dương lịch. Thắp hương ngày mùng 1 đầu tháng vào thời điểm nào sẽ phụ thuộc vào nếp nhà của từng gia đình để lựa chọn khung giờ thắp thích hợp. Nhưng trong ngày này có 3 khung giờ đẹp để dâng hương:
Giờ Mão ( 5 - 7 giờ)
Giờ Thìn (7 - 9 giờ)
Giờ Mùi (13 - 15 giờ)
Trong lễ cúng mùng 1, mâm lễ thường được chuẩn bị đơn giản nhưng trang nghiêm, gồm hương, hoa tươi, nước sạch, trầu cau, hoa quả; nhiều gia đình dâng thêm xôi, chè hoặc món chay, hạn chế sát sinh để giữ sự thanh tịnh.
Trước khi tiến hành lễ cúng, các thành viên trong gia đình thường tắm rửa, vệ sinh thân thể sạch sẽ, có thể rửa tay bằng nước lá thơm hoặc súc miệng với nước trà nhằm giữ sự thanh tịnh. Khi thắp hương, nên ăn mặc chỉnh tề, kín đáo và nghiêm trang, tránh trang phục quá tuỳ tiện hay phản cảm để thể hiện lòng tôn kính đối với thần linh, tổ tiên.
Những lưu ý khi cúng ngày mùng 1 âm lịch hàng tháng
- Trước ngày mùng 1 khoảng 1–2 ngày, gia chủ nên lau dọn bàn thờ vào những ngày cuối tháng để không gian thờ tự được sạch sẽ, trang nghiêm. Việc lau bụi chỉ nên thực hiện nhẹ nhàng, tuyệt đối tránh làm xê dịch bát hương; nếu chẳng may dịch chuyển thì cần làm lễ an vị bát hương ngay.

- Khi thắp hương, cần ăn mặc gọn gàng, lịch sự và kín đáo. Không nên mặc trang phục hở hang, rách rưới, váy quá ngắn hay áo trễ cổ nhằm thể hiện sự tôn kính đối với thần linh, gia tiên.
- Hương dùng để cúng nên được lựa chọn kỹ lưỡng, ưu tiên loại nhang có mùi thơm nhẹ, đảm bảo chất lượng và an toàn. Tránh dùng hương ẩm hoặc kém chất lượng vì dễ tắt giữa chừng, bị coi là không may mắn.
- Việc thắp hương nên đi kèm lễ vật, có thể lớn hay nhỏ tùy điều kiện của mỗi gia đình, không cần quá cầu kỳ, hình thức hay gây lãng phí.
- Trong lúc hành lễ, mọi người xung quanh cần giữ thái độ nghiêm túc, tránh nói tục, chửi bậy hay gây ồn ào. Người cúng nên tập trung, thành tâm, hạn chế vừa làm lễ vừa sử dụng điện thoại hay xao nhãng.
- Người trực tiếp đứng ra thắp hương, cúng lễ nên giữ thân tâm thanh tịnh từ đêm cuối tháng âm lịch, tránh sinh hoạt vợ chồng hoặc các hành vi ân ái để thể hiện sự trang nghiêm và kính lễ.
4 điều kiêng kỵ không nên đặt trên bàn thờ vào ngày mùng 1
Không sử dụng hoa quả giả
Vì tiện lợi hoặc mục đích trang trí, một số gia đình đặt hoa quả giả lên bàn thờ. Tuy nhiên, theo quan niệm tâm linh, lễ cúng cần dùng đồ thật để thể hiện lòng thành kính. Hoa quả giả tuy bền và bắt mắt nhưng thiếu sinh khí, dễ làm giảm sự linh thiêng của không gian thờ tự.
Tránh dâng lễ vật không sạch hoặc đã qua sử dụng
Những lễ vật không còn tươi mới, bị dập nát, ôi hỏng hoặc đã dùng rồi đều không nên đặt lên bàn thờ. Việc dâng cúng tổ tiên, thần linh là biểu hiện của sự tôn kính, vì vậy lễ vật cần sạch sẽ, nguyên vẹn và tinh khiết để giữ trọn ý nghĩa thiêng liêng của nghi lễ.

Không cắm hương vòng trực tiếp vào bát hương
Nhiều người lựa chọn hương vòng vì thời gian cháy lâu, nhưng việc cắm chân hương có kim loại hoặc que cứng vào bát hương lại không phù hợp trong thờ cúng tại gia. Theo quan niệm dân gian, điều này có thể làm ảnh hưởng đến sự yên ổn của bàn thờ và phong thủy gia đình. Nếu sử dụng hương vòng, nên đặt riêng trên đĩa hoặc giá đỡ, tuyệt đối không cắm thẳng vào bát hương.
Tránh bày trái cây có mùi quá nồng
Hoa quả là lễ vật quen thuộc trên bàn thờ, tuy nhiên những loại quả có mùi quá mạnh như sầu riêng, mít… lại không được khuyến khích. Không gian thờ cúng cần sự nhẹ nhàng, thanh khiết, vì mùi quá gắt có thể làm mất đi vẻ trang nghiêm. Gia chủ nên ưu tiên các loại trái cây có hương thơm dịu, hình thức đẹp để thể hiện sự tinh tế và kính lễ.
* Thông tin trong bài mang tính chất tham khảo, chiêm nghiệm!
Theo báo Phụ nữ số có bài Khi thắp hương, bạn nhất định phải nói 2 chữ này - điều rất nhiều người không biết, bảo sao khấn hoài chẳng linh ứng! Nội dung như sau:
Đốt nhang là tập tục có từ rất sớm. Từ chuyện tế trời thời xưa cho đến lễ Phật, lễ Thánh, cúng gia tiên ngày nay, làn khói hương vẫn là sợi dây nối người sống với cõi thiêng. Nhiều người đi chùa, đi đền, đi miếu đều bảo cứ thành tâm là đủ. Thành tâm chắc chắn cần. Nhưng nếu chỉ cầu xin trong mong đợi có lợi cho mình mà quên đi cảm giác kính sợ trước không gian linh thiêng, lời khấn dễ thành lời nói suông.

Vì sao hai chữ kính sợ lại là chiếc khóa mở cửa cho một nghi lễ đẹp?
Từ xa xưa, người xưa đã dùng cỏ thơm, gỗ thơm và lửa để gửi ý nguyện lên trời đất. Sử sách thời Thương Chu (Trung Quốc) đã ghi chuyện đốt củi dâng trời. Về sau, hương liệu phong phú hơn, nghi thức tinh tế hơn, đặc biệt khi Phật giáo và Đạo giáo lan rộng. Từ cung đình đến dân gian, làn khói hương hiện diện trong lễ lớn, việc nhỏ, từ tế tự mùa màng, dựng nhà, cưới gả đến những ngày giỗ Tết. Trên đất nước khác, nhiều nền văn minh cũng xem hương thơm là cầu nối với cõi thiêng, nên đốt nhang không chỉ là nghi lễ của người Á Đông mà là một biểu tượng nhân loại.
Trong dòng chảy ấy, lịch sử còn để lại không ít điển tích. Thời Hán Vũ Đế, mong cầu trường sinh, nhà vua lập đàn trong cung, ngày ngày đốt hương lễ bái tìm phương thuốc bất tử. Dẫu mục đích có phần công lợi, câu chuyện cho thấy hương khói đã từng giữ vị trí đặc biệt trong tế tự triều đình. Đến thời Lương Vũ Đế, vị vua này sùng tín Phật giáo, dựng chùa, tụng kinh, thắp hương không ngơi. Sự tôn trọng nghi lễ của ông giúp văn hóa hương khói theo đạo Phật lan xa. Những mảnh chuyện rải rác cho thấy, qua mọi thời, mọi tầng lớp, nén nhang vẫn được ưu ái vì nó thay lời kính cẩn của con người trước cái vô hình.

Nhưng không phải ai thắp nhang cũng thấy may mắn ngay. Có người thành tâm cầu bình an cho gia đình, cầu sức khỏe cho cha mẹ, mà rồi việc vẫn không như ý. Nhiều người bèn quy về chữ thành. Đúng là thành tâm là gốc. Tuy vậy còn một mảnh ghép nữa hay bị bỏ quên: Kính sợ.
Đây không phải nỗi sợ mù quáng, mà là cảm giác tự nhiên khi bước vào không gian linh thiêng, ý thức rằng mình đang đối thoại với truyền thống, với tổ tiên, với những giá trị vượt khỏi toan tính cá nhân. Khi có kính sợ, ta biết tiết chế lời khấn, bỏ bớt những mong mỏi ích kỷ, giũ xuống sự vội vàng và háo hức muốn đổi đời ngay ngày mai.
Hãy thử hình dung hai cảnh đối lập. Một người vào chùa, tay cầm bó hương to, mắt ngó điện thoại, miệng lẩm bẩm xin trúng số, xin thăng chức, xin thuận lợi đủ đường. Làn khói ấy chỉ là thói quen hình thức, căn phòng thiêng trở thành nơi giao dịch. Cảnh khác, một người vào, chắp tay nhẹ nhàng, thầm nhắc hai chữ kính sợ trước khi khấn. Người ấy tự dặn bản thân nói điều vừa phải, xin sức bình an để đủ sức làm việc tử tế, hứa sống ngay thẳng. Cũng là nén hương, nhưng một bên là không khí rộn ràng mong cầu, một bên là sự tĩnh tại khiến lòng nhẹ đi. Sự khác nhau nằm ở thái độ.
Kính sợ khiến nghi lễ trở thành phút chốc thanh lọc. Trong mùi hương trầm, người ta nhớ rằng điều thiêng liêng không phải cỗ lễ đắt tiền hay lời khấn dài. Điều thiêng liêng là cách mình sống khi bước ra khỏi cổng đền chùa. Có kính sợ, ta biết cảm ơn những may mắn nhỏ, biết xấu hổ khi định làm điều khuất tất, biết không lạm dụng niềm tin để mưu cầu tư lợi. Khi ấy, nén hương không còn là que gỗ tỏa khói mà là chiếc gương nhỏ soi lại nếp nghĩ và hành động của mình.

Đời sống hiện đại cho ta nhiều góc nhìn khoa học. Và khoa học không phủ nhận được giá trị tinh thần của một nghi lễ đẹp. Đi lễ không phải để trốn lao động, càng không phải để trao đổi điều kiện với thần linh. Đi lễ để lòng an và để tự nhắc mình sống tốt. Thêm hai chữ kính sợ, ta bước chậm lại nửa nhịp, nhìn quanh xem có ai cần nhường chỗ, có rác nào cần nhặt, có câu nói nào nên bớt ồn. Những điều nhỏ bé ấy chính là phần công đức giản dị mà ai cũng có thể làm.
Vậy thắp nhang thế nào cho phải?
Không cần cầu kỳ. Trước khi khấn, hít một hơi sâu, trong đầu nhắc hai chữ kính sợ. Khấn ngắn gọn điều chính đáng, xin sức khỏe, xin bình an, xin sự sáng suốt để làm tròn bổn phận. Hứa một việc nhỏ mình sẽ làm được như chăm sóc cha mẹ, dành thời gian dạy con, giữ chữ tín khi làm ăn. Ra khỏi nơi thờ tự, giữ lời hứa ấy. Lúc ấy lời khấn có rễ, nén hương có thân, cuộc sống có hoa.
Từ câu chuyện của nén nhang xưa đến hôm nay, có một sợi chỉ đỏ nối liền. Đó là sự kính cẩn trước những giá trị vượt ra ngoài mình. Thành tâm là nền. Kính sợ là mái. Khi hai phần ấy khít với nhau, lòng người sẽ bớt chênh vênh. Không ai dám hứa rằng cầu gì được nấy, nhưng ai cũng có thể tin rằng khi sống ngay thẳng và biết kính sợ, mình sẽ đủ bình tĩnh đi qua chuyện khó và trân trọng điều lành. Và như thế, nén hương đã làm xong công việc của nó, không phải để ban phát phép màu, mà để giúp chúng ta sống tử tế hơn mỗi ngày.
(Thông tin mang tính chiêm nghiệm)
