Giải đáp thắc mắc: Vì sao người Việt xưa thường đặt tên con trai đệm “Văn”, con gái đệm “Thị”?

Đây chính là cách né nồm, tránh nồm rẻ nhất hiệu quả nhất miền Bắc!

Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, việc đặt tên đệm cho con trai là “Văn” và con gái là “Thị” từng được xem như một quy ước ngầm, thể hiện rõ nét nếp nghĩ và trật tự xã hội xưa.

Thời báo Văn học & Nghệ thuật ngày 1/11/2025 đưa tin: "Giải đáp thắc mắc: Vì sao người Việt xưa thường đặt tên con trai đệm “Văn”, con gái đệm “Thị”?", nội dung như sau:

Trong văn hóa truyền thống Việt Nam, việc đặt tên cho con không chỉ để phân biệt cá nhân mà còn ẩn chứa nhiều ý nghĩa về dòng họ, thân phận và kỳ vọng của cha mẹ. Trong đó, tập tục con trai mang đệm “Văn”, con gái mang đệm “Thị” là một nét đặc trưng văn hóa đã tồn tại qua nhiều thế hệ.

Chữ “Thị” trong tên nữ: Biểu trưng cho giới tính và vai trò truyền thống

Từ “Thị” (氏) có nguồn gốc từ Hán tự, ban đầu mang nghĩa là “họ” hoặc “tộc danh” của người phụ nữ. Khi du nhập vào Việt Nam, chữ “Thị” được dùng phổ biến làm đệm tên cho nữ giới, xuất phát từ hai nguyên nhân chính.

Trước hết, chữ “Thị” giúp phân biệt giới tính trong bối cảnh xã hội xưa chưa có giấy tờ tùy thân. Chỉ cần nghe tên, người khác có thể nhận ra đó là tên của một người phụ nữ.

Từ “Thị” (氏) có nguồn gốc từ Hán tự, ban đầu mang nghĩa là “họ” hoặc “tộc danh” của người phụ nữ.
Từ “Thị” (氏) có nguồn gốc từ Hán tự, ban đầu mang nghĩa là “họ” hoặc “tộc danh” của người phụ nữ.

Thứ hai, chữ “Thị” còn phản ánh vai trò truyền thống của người phụ nữ trong xã hội Nho giáo — gắn bó với gia đình, chăm sóc nội trợ, ít xuất hiện nơi công cộng. Vì thế, việc dùng “Thị” trong tên phần nào thể hiện quan niệm về vị trí và bổn phận của người phụ nữ trong khuôn khổ lễ giáo thời bấy giờ.

Dẫu vậy, không phải lúc nào chữ “Thị” cũng mang ý nghĩa ràng buộc hay tiêu cực. Với nhiều gia đình, đây đơn giản là một nét truyền thống hoặc yếu tố giúp tên con gái trở nên mềm mại, dễ đọc và thuận tai hơn.

Chữ “Văn” trong tên nam: Biểu tượng của học thức, nhân cách và kỳ vọng

Khác với nữ giới, đàn ông Việt xưa thường mang tên đệm là “Văn” – một từ mang giá trị đặc biệt trong tư tưởng Nho giáo, gắn liền với tri thức, đạo đức và chí hướng làm người.

Trước hết, “Văn” thể hiện học vấn và trí tuệ. Cha mẹ đặt tên con trai có đệm “Văn” với mong muốn con thông minh, chăm học, đỗ đạt để có chỗ đứng trong xã hội. Trong thời phong kiến, học hành là con đường duy nhất để thay đổi số phận, vì vậy chữ “Văn” như một lời gửi gắm ước vọng con trai sẽ nên người, thi đỗ và làm rạng danh tổ tiên.

Bên cạnh đó, “Văn” còn tượng trưng cho đạo đức và phẩm chất. Không chỉ là tri thức, người “có văn” còn là người lịch thiệp, có lễ nghĩa, biết cư xử đúng mực. Vì vậy, chữ “Văn” trong tên cũng thể hiện mong muốn con trở thành người có nhân cách, sống chuẩn mực và được kính trọng.

Cha mẹ đặt tên con trai có đệm “Văn” với mong muốn con thông minh, chăm học, đỗ đạt để có chỗ đứng trong xã hội.
Cha mẹ đặt tên con trai có đệm “Văn” với mong muốn con thông minh, chăm học, đỗ đạt để có chỗ đứng trong xã hội.

Tên gọi phản ánh vai trò xã hội trong văn hóa xưa

Trong xã hội truyền thống, tên gọi không đơn thuần là cách xưng hô mà còn thể hiện thân phận và trách nhiệm của mỗi giới. Nam giới gánh vác việc lớn, nối dõi tông đường nên thường mang những chữ đệm mang ý nghĩa mạnh mẽ, học thức như “Văn”, “Đức”, “Hữu”, “Trọng”. Trong khi đó, nữ giới thường mang chữ “Thị” – thể hiện nét dịu dàng, hiền hậu và vai trò giữ gìn nề nếp gia đình.

Sự thay đổi trong cách đặt tên ngày nay

Ngày nay, việc dùng “Văn” và “Thị” đã dần ít đi, nhường chỗ cho những chữ đệm mang ý nghĩa hiện đại và cá tính hơn như “Minh” (sáng suốt), “Anh” (tài giỏi), “Bảo” (quý báu) hay “Khánh” (vui vẻ, may mắn). Tuy vậy, nhiều gia đình vẫn giữ thói quen dùng “Văn” hoặc “Thị” như một cách trân trọng truyền thống và thể hiện sự gắn bó với cội nguồn.

Tổng kết, tập tục đặt đệm “Văn” cho con trai và “Thị” cho con gái là một nét đẹp văn hóa độc đáo, phản ánh rõ quan niệm xã hội, giáo dục và đạo đức của người Việt xưa. Dù đã thay đổi theo thời đại, những giá trị biểu trưng này vẫn còn nguyên ý nghĩa trong việc gìn giữ bản sắc và truyền thống dân tộc.

Về chủ đề trên, báo Thể thao Văn hóa từng đưa tin: "Vì sao người Việt xưa đặt tên cho con thường đệm 'nam Văn nữ Thị'?", nội dung chính như sau: 

Từ thuở xa xưa, trong cách đặt tên con của người Việt đã xuất hiện các cụm từ thường xuyên đệm trước tên chính như "nam Văn nữ Thị", đây cũng là một nét truyền thống lâu đời được gìn giữ tới tận hôm nay. 

Điều này cũng giống như ở phương Tây, khi đọc tên một cá nhân, người ta có thể biết được đàn ông hay phụ nữ vì đặc trưng riêng của nó. Người Việt xưa cũng vậy, các cụ thường đệm chữ "văn" cho con trai và chữ "thị" cho con gái để giúp người khác có thể phân biệt giới tính ngay trong cách gọi.

Vậy tại sao lại như vậy?

Tên con trai thường đệm "Văn"

Trong tên người đàn ông Việt Nam có nhiều từ được sử dụng làm tên đệm, nhưng chữ "Thị" nhất định không bao giờ được sử dụng. Thông thường nhất vẫn là chữ "Văn".

Ông bà ta từ xưa đã tương truyền câu nói "nhất nam viết hữu thập nữ viết vô", nhằm muốn chỉ ra rằng một người con trai bằng mười con gái, bởi vốn dĩ trong các triều đại phong kiến, chỉ có đàn ông mới là thành phần được trọng dụng. 

Họ được đi học, đi thi để có kiến thức sau này sẽ làm được việc lớn, cống hiến hiền tài cho quốc gia, gọi là người có "chữ nghĩa".

Do đó, chữ "Văn" thường đặt kèm trong tên đệm của đàn ông Việt được ví như ước mơ của bậc cha mẹ muốn con cái của mình là người có học thức, được công thành, danh toại, xây được nghiệp lớn.

Cuối cùng thói quen đặt tên cho con trai dần được hình thành và ăn sâu vào tiềm thức của nhiều thế hệ người Việt đến tận bây giờ. 

Do đó, hiện nay nhiều người thường đặt tên con theo công thức sau: Họ + Văn + Tên. 

Thậm chí khi xã hội phát triển, một số phụ huynh vẫn giữa lại "Văn" trong tên của con như  để nhớ đến cội nguồn cha ông, đồng thời mong ước con cái mình khi lớn lên sẽ có một tương lai, con đường sự nghiệp phát triển, thuận buồm xuôi gió.

Tên con gái thường đệm "Thị"

 Về nguồn gốc chữ ""Thị" trong tên lót của con gái bắt đầu xuất hiện sau thời kỳ Bắc thuộc lần thứ nhất. Theo đó "Thị" là một từ Việt gốc Hán dùng để chỉ phụ nữ. 

Trong quyển Từ nguyên từ điển có câu "Phu nhân xưng thị" (đàn bà gọi là thị). Ngoài ra nó là một từ mà phụ nữ dùng để tự xưng.

Xung quanh việc sử dụng chữ "Thị" để đặt tên cho con gái cũng có nhiều tranh cãi. Từ "Thị" nguyên gốc có nghĩa là họ hoặc ngành họ. Người Trung Hoa thường dùng chữ "Thị" sau tên của người chồng thay cho tên cúng cơm của người phụ nữ đó.

Nhưng khi sang đến Việt Nam thì có sự khác biệt: Phụ nữ trong nhà quyền quý Việt Nam thì vẫn giữ họ cha và thêm chữ Thị phía sau. 

Ảnh minh họa.

Ví dụ: như Cù Hậu khi chưa lên ngôi hoàng hậu thì gọi là Cù Thị hay lâu lâu trong những tài liệu cổ vẫn nghe những danh xưng như: Hoàng hậu Dương thị, bà phi Nguyễn Thị… dịch ra là bà hậu họ Dương, bà phi họ Nguyễn…

Đến khoảng thế kỷ 15, chữ "Thị" dần gắn liền với tên và họ của nữ giới, như một cách khẳng định gốc gác của người đó, tạo thành công thức đặt tên: Họ + Thị + Tên.

Tuy nhiên, ngày nay công thức đặt tên "nam Văn nữ Thị" dường như đã được thay đổi ít nhiều. Do làn sóng hội nhập quốc tế, văn hóa phát triển nên mọi thứ đã dần được đổi khác. Có không ít những gia đình đã sử dụng các tên đệm khác có ý nghĩa đẹp hơn để kết hợp với tên chính thức. 

Tuy nhiên nói đi nói lại cách đặt tên "nam Văn nữ Thị" vẫn tồn tại như một điều đã ăn sâu vào thói quen và văn hóa của người Việt đến tận bây giờ.

Nước giặt quốc dân không cần nước xả vẫn thơm, hơn 1,2 triệu người dùng Shopee cho 5 sao!